Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
liǎo què
ㄌㄧㄠˇ ㄑㄩㄝˋ
1
/1
了卻
liǎo què
ㄌㄧㄠˇ ㄑㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resolve
(2) to settle
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Khoái các - 登快閣
(
Hoàng Đình Kiên
)
•
Kiều đầu thân Tiền Đường giang tiền đề tuyệt mệnh từ - 翹投身錢塘江前題絕命詞
(
Thanh Tâm tài nhân
)
•
Ngục trung - 獄中
(
Cù Thức Tự
)
•
Phá trận tử - Vi Trần Đồng Phủ phú tráng từ dĩ ký chi - 破陣子-為陳同甫賦壯詞以寄之
(
Tân Khí Tật
)
Bình luận
0