Có 1 kết quả:

liǎo dàng ㄌㄧㄠˇ ㄉㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) frank
(2) outspoken
(3) ready
(4) settled
(5) in order
(6) (old) to deal with
(7) to handle

Bình luận 0