Có 1 kết quả:
liǎo duàn ㄌㄧㄠˇ ㄉㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to settle (a dispute etc)
(2) to break off (a relationship etc)
(3) resolution (of a problem)
(2) to break off (a relationship etc)
(3) resolution (of a problem)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0