Có 1 kết quả:
liǎo rán ㄌㄧㄠˇ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to understand clearly
(2) evident
(2) evident
Từ điển Trung-Anh
(1) to understand clearly
(2) evident
(2) evident
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0