Có 1 kết quả:
liǎo dàng ㄌㄧㄠˇ ㄉㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frank
(2) outspoken
(3) ready
(4) settled
(5) in order
(6) (old) to deal with
(7) to handle
(2) outspoken
(3) ready
(4) settled
(5) in order
(6) (old) to deal with
(7) to handle
Bình luận 0