Có 1 kết quả:
liǎo ruò zhǐ zhǎng ㄌㄧㄠˇ ㄖㄨㄛˋ ㄓˇ ㄓㄤˇ
liǎo ruò zhǐ zhǎng ㄌㄧㄠˇ ㄖㄨㄛˋ ㄓˇ ㄓㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 了如指掌[liao3 ru2 zhi3 zhang3]
Từ điển Trung-Anh
see 了如指掌[liao3 ru2 zhi3 zhang3]
Bình luận 0
liǎo ruò zhǐ zhǎng ㄌㄧㄠˇ ㄖㄨㄛˋ ㄓˇ ㄓㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0