Có 1 kết quả:

ㄍㄜˋ
Âm Pinyin: ㄍㄜˋ
Tổng nét: 3
Bộ: piě 丿 (+2 nét), jué 亅 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨
Thương Hiệt: NN (弓弓)
Unicode: U+4E87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ding1, go3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄍㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 個|个[ge4]