Có 1 kết quả:
zhēng xiān kǒng hòu ㄓㄥ ㄒㄧㄢ ㄎㄨㄥˇ ㄏㄡˋ
zhēng xiān kǒng hòu ㄓㄥ ㄒㄧㄢ ㄎㄨㄥˇ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
striving to be first and fearing to be last (idiom); outdoing one another
zhēng xiān kǒng hòu ㄓㄥ ㄒㄧㄢ ㄎㄨㄥˇ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh