Có 1 kết quả:

zhēng lùn ㄓㄥ ㄌㄨㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to argue
(2) to debate
(3) to contend
(4) argument
(5) contention
(6) controversy
(7) debate
(8) CL:[ci4],|[chang3]

Bình luận 0