Có 1 kết quả:
zhēng lùn ㄓㄥ ㄌㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to argue
(2) to debate
(3) to contend
(4) argument
(5) contention
(6) controversy
(7) debate
(8) CL:次[ci4],場|场[chang3]
(2) to debate
(3) to contend
(4) argument
(5) contention
(6) controversy
(7) debate
(8) CL:次[ci4],場|场[chang3]
Bình luận 0