Có 1 kết quả:

shì ㄕˋ
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Tổng nét: 7
Bộ: jué 亅 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丶ノフ一一丨
Thương Hiệt: JFLN (十火中弓)
Unicode: U+4E8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sự
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), シ (shi), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): こと (koto), つか.う (tsuka.u), つか.える (tsuka.eru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

shì ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. việc
2. làm việc
3. thờ

Từ điển Trung-Anh

variant of 事[shi4]