Có 1 kết quả:

shì ㄕˋ
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Tổng nét: 8
Bộ: jué 亅 (+7 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨フ一フ一一丨
Thương Hiệt: JLLN (十中中弓)
Unicode: U+4E8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sự
Âm Nôm: sự,
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): こと (koto), つか.う (tsuka.u), つか.える (tsuka.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: si6

Dị thể 9

1/1

shì ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. việc
2. làm việc
3. thờ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Việc, công việc, chức vụ. ◇Luận Ngữ 論語: “Cư xử cung, chấp sự kính, dữ nhân trung, tuy chi Di Địch bất khả khí dã” 居處恭, 執事敬, 與人忠, 雖之夷狄不可棄也 (Tử Lộ 子路) Ở nhà phải khiêm cung, làm việc phải nghiêm trang cẩn thận, giao thiệp với người phải trung thực. Dù tới nước Di nước Địch (chưa khai hóa), cũng không thể bỏ (ba điều ấy).
2. (Danh) Chỉ chung những hoạt động, sinh hoạt con người. ◇Trần Nhân Tông 陳仁宗: “Khách lai bất vấn nhân gian sự, Cộng ỷ lan can khán thúy vi” 客來不問人間事, 共倚欄杆看翠微 (Xuân cảnh 春景) Khách đến không hỏi việc đời, Cùng tựa lan can ngắm khí núi xanh.
3. (Danh) Việc xảy ra, biến cố. ◎Như: “đa sự chi thu” 多事之秋 thời buổi nhiều chuyện rối ren, “bình an vô sự” 平安無事 yên ổn không có gì.
4. (Động) Làm việc, tham gia. ◎Như: “vô sở sự sự” 無所事事 không làm việc gì.
5. (Động) Thờ phụng, phụng dưỡng, tôn thờ. ◎Như: “tử sự phụ mẫu” 子事父母 con thờ cha mẹ. ◇Sử Kí 史記: “Tín nãi giải kì phược, đông hướng đối, tây hướng đối, sư sự chi” 信乃解其縛,東鄉對, 西鄉對, 師事之 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) (Hàn) Tín bèn cởi trói (cho Quảng Vũ Quân), mời ngồi ngoảnh về hướng đông, (Hàn Tín) đối mặt ngoảnh về hướng tây, và đãi ngộ như bậc thầy.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Việc, sự việc: 世事 Việc đời; 天下事有難易乎? Việc thiên hạ có khó có dễ không? (Bành Đoan Thục);
② (văn) Sự nghiệp: 若事之不濟,此乃天也 Nếu sự nghiệp không thành, đó là do ý trời (Tư trị thông giám);
③ Công việc: 他現在幹什麼事? Hiện nay anh ấy làm việc gì?;
④ Liên quan hoặc trách nhiệm: 這件案子沒有他的事 Vụ án này không liên quan gì tới nó; 你們算沒有事了 Bọn bây coi như không có trách nhiệm gì cả (Nho lâm ngoại sử);
⑤ Chuyện, việc (xảy ra, sự cố, biến cố): 出事 Xảy ra chuyện; 平安無事 Bình yên vô sự; 天下常無事則已,有事,則洛陽必先受兵 Thiên hạ thường không có biến cố (xảy ra) thì thôi, nếu có biến cố, thì Lạc Dương ắt phải chịu nạn binh lửa trước nhất (Lí Cách Phi);
⑥ (văn) Chức vụ: 無功而受事,無爵而顯榮 Không có công lao mà nhận được chức vụ, không có tước vị mà được hiển vinh (Hàn Phi tử: Ngũ đố);
⑦ Làm: 不事生產 Không tham gia sản xuất;
⑧ (cũ) Thờ phụng: 事父母 Thờ phụng cha mẹ; 我得兄事之 Tôi được thờ ông ấy như thờ bậc huynh trưởng (Sử kí);
⑨【事先】sự tiên [shìxian] Trước hết, trước tiên, trước: 事先磋商 Bàn trước.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Việc làm — Nghề nghiệp — Làm việc — Tôn kính thờ phụng — Chỉ chung các việc xảy ra. Cung oán ngâm khúc có câu: » Lò cừ nung nấu sự đời, bức tranh vân cẩu vẽ người tang thương «.

Từ điển Trung-Anh

(1) matter
(2) thing
(3) item
(4) work
(5) affair
(6) CL:件[jian4],樁|桩[zhuang1],回[hui2]

Từ ghép 799

ài shì 碍事ài shì 礙事Ān quán Lǐ shì huì 安全理事会Ān quán Lǐ shì huì 安全理事會ān quán wú shì 安全无事ān quán wú shì 安全無事bái shì 白事bǎi kē shì diǎn 百科事典bǎi shì jù fèi 百事俱废bǎi shì jù fèi 百事俱廢Bǎi shì Kě lè 百事可乐Bǎi shì Kě lè 百事可樂Bǎi shì qīng yí 百事輕怡Bǎi shì qīng yí 百事轻怡bǎi shì shí jiǎng dào lǐ 摆事实讲道理bǎi shì shí jiǎng dào lǐ 擺事實講道理bǎi shì tōng 百事通bǎi shì wú chéng 百事无成bǎi shì wú chéng 百事無成bàn shì 办事bàn shì 辦事bàn shì chù 办事处bàn shì chù 辦事處běn shì 本事biàn yí xíng shì 便宜行事bīng jiā cháng shì 兵家常事bù dāng shì 不当事bù dāng shì 不當事bù dàng yī huí shì 不当一回事bù dàng yī huí shì 不當一回事bù fèi shì 不費事bù fèi shì 不费事bù jīng yī shì 不經一事bù jīng yī shì 不经一事bù jīng yī shì , bù zhǎng yī zhì 不經一事,不長一智bù jīng yī shì , bù zhǎng yī zhì 不经一事,不长一智bù míng shì lǐ 不明事理bù shì shēng chǎn 不事生产bù shì shēng chǎn 不事生產bù shì zhāng yáng 不事张扬bù shì zhāng yáng 不事張揚bù xǐng rén shì 不省人事bù xìng zhī shì 不幸之事bù zuò kuī xīn shì , bù pà guǐ qiāo mén 不做亏心事,不怕鬼敲门bù zuò kuī xīn shì , bù pà guǐ qiāo mén 不做虧心事,不怕鬼敲門cǎn shì 惨事cǎn shì 慘事cǎo cǎo liǎo shì 草草了事chà shì 差事cháng rèn lǐ shì guó 常任理事国cháng rèn lǐ shì guó 常任理事國cháng wù lǐ shì 常务理事cháng wù lǐ shì 常務理事chāo rán shì shì 超然世事chén chuán shì gù 沉船事故chéng shì bù zú , bài shì yǒu yú 成事不足,敗事有餘chéng shì bù zú , bài shì yǒu yú 成事不足,败事有余chī liáng bù guǎn shì 吃粮不管事chī liáng bù guǎn shì 吃糧不管事chóng tí jiù shì 重提旧事chóng tí jiù shì 重提舊事chǒu shì 丑事chǒu shì 醜事chū le shì 出了事chū shì 出事chǔ shì 处事chǔ shì 處事chǔ shì yuán zé 处事原则chǔ shì yuán zé 處事原則chuáng zǐ zhī shì 床笫之事chuī shì 炊事chuī shì yuán 炊事员chuī shì yuán 炊事員chǔn shì 蠢事cǐ shì tǐ dà 此事体大cǐ shì tǐ dà 此事體大cóng shì 从事cóng shì 從事cóng shì yán jiū 从事研究cóng shì yán jiū 從事研究dǎ jī jūn shì lì liang 打击军事力量dǎ jī jūn shì lì liang 打擊軍事力量dà shì 大事dà shì huà xiǎo , xiǎo shì huà liǎo 大事化小,小事化了dà tú shā shì jiàn 大屠杀事件dà tú shā shì jiàn 大屠殺事件dài bàn shì xiàng liè biǎo 待办事项列表dài bàn shì xiàng liè biǎo 待辦事項列表dāng shì 当事dāng shì 當事dāng shì guó 当事国dāng shì guó 當事國dāng shì rén 当事人dāng shì rén 當事人dāng shì zhě 当事者dāng shì zhě 當事者dàng huí shì 当回事dàng huí shì 當回事dàng shì 当事dàng shì 當事dàng tiān shì dàng tiān bì 当天事当天毕dàng tiān shì dàng tiān bì 當天事當天畢dǐng shì 頂事dǐng shì 顶事dōng chuāng shì fā 东窗事发dōng chuāng shì fā 東窗事發dǒng shì 懂事dǒng shì 董事dǒng shì huì 董事会dǒng shì huì 董事會dǒng shì zhǎng 董事長dǒng shì zhǎng 董事长duì shì bù duì rén 对事不对人duì shì bù duì rén 對事不對人duō dà diǎn shì 多大点事duō dà diǎn shì 多大點事duō duō guài shì 咄咄怪事duō guǎn xián shì 多管閒事duō guǎn xián shì 多管闲事duō shì 多事duō shì zhī qiū 多事之秋duō yī shì bù rú shǎo yī shì 多一事不如少一事è shì 恶事è shì 惡事è shì chuán qiān lǐ 恶事传千里è shì chuán qiān lǐ 惡事傳千里fǎ shì 法事fán shì 凡事fán xīn shì 烦心事fán xīn shì 煩心事fàn shì 犯事fáng shì 房事fáng yù gōng shì 防御工事fáng yù gōng shì 防禦工事fǎng shì 訪事fǎng shì 访事fēi jī shī shì 飛機失事fēi jī shī shì 飞机失事fēi jūn shì qū 非军事区fēi jūn shì qū 非軍事區fèi shì 費事fèi shì 费事fēng liú yùn shì 風流韻事fēng liú yùn shì 风流韵事fū yǎn liǎo shì 敷衍了事fú lì shì yè 福利事业fú lì shì yè 福利事業gǎn qíng yòng shì 感情用事gàn shì 干事gàn shì 幹事gé jūn shì fēn jiè xiàn 隔军事分界线gé jūn shì fēn jiè xiàn 隔軍事分界線gěi shì 給事gěi shì 给事gōng gòng shì yè 公共事业gōng gòng shì yè 公共事業gōng shāng shì gù 公伤事故gōng shāng shì gù 公傷事故gōng shì 公事gōng shì 工事gōng shì fáng 公事房gōng shì gōng bàn 公事公办gōng shì gōng bàn 公事公辦gōng yì shì yè 公益事业gōng yì shì yè 公益事業gōng yù shàn qí shì , bì xiān lì qí qì 工欲善其事,必先利其器gòng shì 共事gù shì 故事guài shì 怪事guǎn xián shì 管閒事guǎn xián shì 管闲事guì rén duō wàng shì 貴人多忘事guì rén duō wàng shì 贵人多忘事Guó jì Hǎi shì Zǔ zhī 国际海事组织Guó jì Hǎi shì Zǔ zhī 國際海事組織Guó jì Xíng shì Jǐng chá Zǔ zhī 国际刑事警察组织Guó jì Xíng shì Jǐng chá Zǔ zhī 國際刑事警察組織guó shì 国事guó shì 國事guó shì fǎng wèn 国事访问guó shì fǎng wèn 國事訪問Guó wù yuàn Gǎng Àò Shì wù Bàn gōng shì 国务院港澳事务办公室Guó wù yuàn Gǎng Àò Shì wù Bàn gōng shì 國務院港澳事務辦公室Guó wù yuàn Tái wān Shì wù Bàn gōng shì 国务院台湾事务办公室Guó wù yuàn Tái wān Shì wù Bàn gōng shì 國務院台灣事務辦公室hǎi shì 海事Hǎi shì chù 海事处Hǎi shì chù 海事處hǎi shì fǎ yuàn 海事法院hǎi shì jú 海事局hàn shì 憾事háng kōng shì yè 航空事业háng kōng shì yè 航空事業hǎo hàn zuò shì hǎo hàn dāng 好汉做事好汉当hǎo hàn zuò shì hǎo hàn dāng 好漢做事好漢當hǎo rén hǎo shì 好人好事hǎo shì 好事hǎo shì bù chū mén , è shì chuán qiān lǐ 好事不出門,惡事傳千里hǎo shì bù chū mén , è shì chuán qiān lǐ 好事不出门,恶事传千里hǎo shì duō mó 好事多磨hào shì 好事hào shì zhě 好事者hào shì zhī tú 好事之徒hé jì yú shì 何济于事hé jì yú shì 何濟於事hé shì jiàn 核事件hé shì lǎo 和事佬hèn shì 恨事hóng bái xǐ shì 紅白喜事hóng bái xǐ shì 红白喜事hòu shì 后事hòu shì 後事huài shì 坏事huài shì 壞事huí shì 回事hūn shì 婚事hùn shì 混事huò shì 祸事huò shì 禍事jí shí chǔ lǐ , shì bàn gōng bèi 及时处理,事半功倍jí shí chǔ lǐ , shì bàn gōng bèi 及時處理,事半功倍jí shì 吉事jí shì guǒ 吉事果jì chéng shì shí 既成事实jì chéng shì shí 既成事實jì shì 济事jì shì 濟事jì shì 記事jì shì 记事jì shì běn 記事本jì shì běn 记事本jì shì bù 記事簿jì shì bù 记事簿jì shì cè 記事冊jì shì cè 记事册jiā hé wàn shì xīng 家和万事兴jiā hé wàn shì xīng 家和萬事興jiā shì 家事jiàn jī xíng shì 見機行事jiàn jī xíng shì 见机行事jiāo tōng zhào shì zuì 交通肇事罪jiē dào bàn shì chù 街道办事处jiē dào bàn shì chù 街道辦事處jīn rì shì jīn rì bì 今日事今日毕jīn rì shì jīn rì bì 今日事今日畢jǐn jí shì jiàn 紧急事件jǐn jí shì jiàn 緊急事件jiù shì 旧事jiù shì 舊事jiù shì lùn shì 就事論事jiù shì lùn shì 就事论事jūn shì 军事jūn shì 軍事jūn shì bù mén 军事部门jūn shì bù mén 軍事部門jūn shì fǎ tíng 军事法庭jūn shì fǎ tíng 軍事法庭jūn shì hé dà guó 军事核大国jūn shì hé dà guó 軍事核大國jūn shì huà 军事化jūn shì huà 軍事化jūn shì jī dì 军事基地jūn shì jī dì 軍事基地jūn shì jī gòu 军事机构jūn shì jī gòu 軍事機構jūn shì jiā 军事家jūn shì jiā 軍事家jūn shì kē xué 军事科学jūn shì kē xué 軍事科學jūn shì lì liang 军事力量jūn shì lì liang 軍事力量jūn shì qíng bào 军事情报jūn shì qíng bào 軍事情報jūn shì shè shī 军事设施jūn shì shè shī 軍事設施jūn shì shí lì 军事实力jūn shì shí lì 軍事實力jūn shì tǐ yù 军事体育jūn shì tǐ yù 軍事體育jūn shì wēi xié 军事威胁jūn shì wēi xié 軍事威脅jūn shì xíng dòng 军事行动jūn shì xíng dòng 軍事行動jūn shì xué 军事学jūn shì xué 軍事學jūn shì xùn liàn 军事训练jūn shì xùn liàn 軍事訓練jūn shì yǎn xí 军事演习jūn shì yǎn xí 軍事演習jūn shì yuán zhù 军事援助jūn shì yuán zhù 軍事援助jūn shì zhèng biàn 军事政变jūn shì zhèng biàn 軍事政變Kǎn tè bó léi Gù shì Jí 坎特伯雷故事集kàn rén xíng shì 看人行事kǔ shì 苦事kuài jì zhǔn zé lǐ shì huì 会计准则理事会kuài jì zhǔn zé lǐ shì huì 會計準則理事會kuī xīn shì 亏心事kuī xīn shì 虧心事Lè shì 乐事Lè shì 樂事lǐ jiān shì 理监事lǐ jiān shì 理監事lǐ shì 理事lǐ shì huì 理事会lǐ shì huì 理事會lǐ shì zhǎng 理事長lǐ shì zhǎng 理事长lì shǐ shì jiàn 历史事件lì shǐ shì jiàn 歷史事件lì shì 利事lì shì zhě 莅事者lì shì zhě 蒞事者lì xíng gōng shì 例行公事Lián hé guó Ān quán Lǐ shì huì 联合国安全理事会Lián hé guó Ān quán Lǐ shì huì 聯合國安全理事會Lián hé guó Nán mín Shì wù Gāo jí Zhuān yuán Bàn shì chù 联合国难民事务高级专员办事处Lián hé guó Nán mín Shì wù Gāo jí Zhuān yuán Bàn shì chù 聯合國難民事務高級專員辦事處lián xí dǒng shì 联席董事lián xí dǒng shì 聯席董事liǎng ěr bù wén chuāng wài shì 两耳不闻窗外事liǎng ěr bù wén chuāng wài shì 兩耳不聞窗外事liǎng huí shì 两回事liǎng huí shì 兩回事liǎng mǎ shì 两码事liǎng mǎ shì 兩碼事liǎo shì 了事liào shì rú shén 料事如神lǐng shì 領事lǐng shì 领事lǐng shì guǎn 領事館lǐng shì guǎn 领事馆liù èr wǔ shì biàn 六二五事变liù èr wǔ shì biàn 六二五事變lǜ shī shì wù suǒ 律师事务所lǜ shī shì wù suǒ 律師事務所mài běn shì 卖本事mài běn shì 賣本事méi shì 沒事méi shì 没事méi yǒu shì 沒有事méi yǒu shì 没有事měi chāi shì 美差事měi shì 美事mín shì 民事mín shì sù sòng 民事訴訟mín shì sù sòng 民事诉讼mín shì zé rèn 民事責任mín shì zé rèn 民事责任míng dá shì lǐ 明达事理míng dá shì lǐ 明達事理míng rén bù zuò àn shì 明人不做暗事móu shì 謀事móu shì 谋事móu shì zài rén , chéng shì zài tiān 謀事在人,成事在天móu shì zài rén , chéng shì zài tiān 谋事在人,成事在天mǒu shì 某事nào shì 闹事nào shì 鬧事nèi bù shì wù 內部事務nèi bù shì wù 内部事务néng shì 能事nián shì 年事nián shì yǐ gāo 年事已高niǎo shì 鳥事niǎo shì 鸟事nóng shì 农事nóng shì 農事nóng shì huó dòng 农事活动nóng shì huó dòng 農事活動Ōū zhōu Lǐ shì huì 欧洲理事会Ōū zhōu Lǐ shì huì 歐洲理事會ǒu rán shì jiàn 偶然事件pà shì 怕事pì shì 屁事píng ān wú shì 平安无事píng ān wú shì 平安無事píng běn néng zuò shì 凭本能做事píng běn néng zuò shì 憑本能做事píng shēng bù zuò kuī xīn shì , bàn yè qiāo mén xīn bù jīng 平生不做亏心事,半夜敲门心不惊píng shēng bù zuò kuī xīn shì , bàn yè qiāo mén xīn bù jīng 平生不做虧心事,半夜敲門心不驚píng shì 評事píng shì 评事pò shì 破事qī shì 七事qí shì 奇事qǐ shì 启事qǐ shì 啟事qì chē zhà dàn shì jiàn 汽車炸彈事件qì chē zhà dàn shì jiàn 汽车炸弹事件qián duō shì shǎo lí jiā jìn 錢多事少離家近qián duō shì shǎo lí jiā jìn 钱多事少离家近qián shì 前事qián shì bù wàng , hòu shì zhī shī 前事不忘,后事之师qián shì bù wàng , hòu shì zhī shī 前事不忘,後事之師qīn shì 亲事qīn shì 親事qīng guān nán duàn jiā wù shì 清官难断家务事qīng guān nán duàn jiā wù shì 清官難斷家務事qíng shì 情事qíng suí shì qiān 情随事迁qíng suí shì qiān 情隨事遷qiǔ shì 糗事qū qū xiǎo shì 区区小事qū qū xiǎo shì 區區小事qù shì 趣事quē dé shì 缺德事què yǒu qí shì 确有其事què yǒu qí shì 確有其事qún tǐ xìng shì jiàn 群体性事件qún tǐ xìng shì jiàn 群體性事件rě shì 惹事rě shì shēng fēi 惹事生非rén fú yú shì 人浮于事rén fú yú shì 人浮於事rén shēn shì gù 人身事故rén shì 人事rén shì bù 人事部rén shì bù mén 人事部門rén shì bù mén 人事部门rén shì bù zhī 人事不知rén shì chù 人事处rén shì chù 人事處rén shì guǎn lǐ 人事管理rèn shì 任事róng shì 戎事róng shì kǒng zǒng 戎事倥偬róng shì kǒng zǒng 戎事倥傯ruò wú qí shì 若无其事ruò wú qí shì 若無其事sài shì 賽事sài shì 赛事sāng shì 丧事sāng shì 喪事shà yǒu jiè shì 煞有介事shà yǒu qí shì 煞有其事shàn shì 善事shǎo guǎn xián shì 少管閒事shǎo guǎn xián shì 少管闲事shào nǚ lù xiào liǎn , hūn shì bàn chéng quán 少女露笑脸,婚事半成全shào nǚ lù xiào liǎn , hūn shì bàn chéng quán 少女露笑臉,婚事半成全shè huì shì yè 社会事业shè huì shì yè 社會事業shén me shì 什么事shén me shì 甚麼事shěn shèn xíng shì 审慎行事shěn shèn xíng shì 審慎行事shèn zhòng qí shì 慎重其事shēng píng shì jì 生平事跡shēng píng shì jì 生平事迹shěng shì 省事shèng shì 圣事shèng shì 盛事shèng shì 聖事shī shì 失事shī shì 施事shí shì 实事shí shì 實事shí shì 时事shí shì 時事shí shì qiú shì 实事求是shí shì qiú shì 實事求是shì bàn gōng bèi 事半功倍shì bèi gōng bàn 事倍功半shì bì gōng qīn 事必躬亲shì bì gōng qīn 事必躬親shì biàn 事变shì biàn 事變shì bù guān jǐ 事不关己shì bù guān jǐ 事不關己shì bù guān jǐ , gāo gāo guà qǐ 事不关己,高高挂起shì bù guān jǐ , gāo gāo guà qǐ 事不關己,高高掛起shì bù guò sān 事不过三shì bù guò sān 事不過三shì bù yí chí 事不宜迟shì bù yí chí 事不宜遲shì dào jīn rì 事到今日shì dào lín tóu 事到临头shì dào lín tóu 事到臨頭shì dào rú jīn 事到如今shì diǎn 事典shì duān 事端shì fā dì diǎn 事发地点shì fā dì diǎn 事發地點shì fā shí 事发时shì fā shí 事發時shì fèng 事奉shì gù 事故shì gù zhào shè 事故照射shì guān 事关shì guān 事關shì guò jìng qiān 事过境迁shì guò jìng qiān 事過境遷shì hòu 事后shì hòu 事後shì hòu cōng ming 事后聪明shì hòu cōng ming 事後聰明shì hòu Zhū gě Liàng 事后诸葛亮shì hòu Zhū gě Liàng 事後諸葛亮shì jī 事机shì jī 事機shì jì 事跡shì jì 事迹shì jià 事假shì jiàn 事件shì jiàn xiāng guān diàn wèi 事件相关电位shì jiàn xiāng guān diàn wèi 事件相關電位shì jiè 事界shì lǐ 事理shì lì 事例shì lüè 事略shì pà háng jiā 事怕行家shì qián 事前shì qíng 事情shì qíng yào zuò 事情要做shì qing 事情shì qiú shì 事求是shì quán 事权shì quán 事權shì shí 事实shì shí 事實shì shí hūn 事实婚shì shí hūn 事實婚shì shí qiú shì 事实求是shì shí qiú shì 事實求是shì shí shàng 事实上shì shí shàng 事實上shì shí shèng yú xióng biàn 事实胜于雄辩shì shí shèng yú xióng biàn 事實勝於雄辯shì shì 世事shì shì 事事shì shì 事势shì shì 事勢shì tài 事态shì tài 事態shì tài fā zhǎn 事态发展shì tài fā zhǎn 事態發展shì tǐ 事体shì tǐ 事體shì wēi lěi luǎn 事危累卵shì wú dà xiǎo 事无大小shì wú dà xiǎo 事無大小shì wú jù xì 事无巨细shì wú jù xì 事無巨細shì wù 事务shì wù 事務shì wù 事物shì wù fán máng 事务繁忙shì wù fán máng 事務繁忙shì wù lǜ shī 事务律师shì wù lǜ shī 事務律師shì wù suǒ 事务所shì wù suǒ 事務所shì wù suǒ lǜ shī 事务所律师shì wù suǒ lǜ shī 事務所律師shì xiān 事先shì xiān tōng zhī 事先通知shì xiàng 事項shì xiàng 事项shì yè 事业shì yè 事業shì yè xiàn 事业线shì yè xiàn 事業線shì yè xīn 事业心shì yè xīn 事業心shì yè yǒu chéng 事业有成shì yè yǒu chéng 事業有成shì yí 事宜shì yóu 事由shì yǔ yuàn wéi 事与愿违shì yǔ yuàn wéi 事與願違shì zài rén wéi 事在人为shì zài rén wéi 事在人為shì zhèng 事證shì zhèng 事证shì zhǔ 事主shòu shì 受事shú rén shú shì 熟人熟事shuō shì yī huí shì , ér zuò yòu shì lìng wài yī huí shì 說是一回事,而做又是另外一回事shuō shì yī huí shì , ér zuò yòu shì lìng wài yī huí shì 说是一回事,而做又是另外一回事shuō shì yī huí shì , zuò yòu shì lìng wài yī huí shì 說是一回事,做又是另外一回事shuō shì yī huí shì , zuò yòu shì lìng wài yī huí shì 说是一回事,做又是另外一回事sī shì 私事sī shì tǐ dà 斯事体大sī shì tǐ dà 斯事體大sì yī èr shì biàn 四一二事变sì yī èr shì biàn 四一二事變sú shì 俗事suǒ shì 琐事suǒ shì 瑣事tí qīn shì 提亲事tí qīn shì 提親事tí shàng yì shì rì chéng 提上議事日程tí shàng yì shì rì chéng 提上议事日程tiān xià wú nán shì , zhǐ pà yǒu xīn rén 天下无难事,只怕有心人tiān xià wú nán shì , zhǐ pà yǒu xīn rén 天下無難事,只怕有心人tīng shì 听事tīng shì 聽事tōng guò shì hòu 通过事后tōng guò shì hòu 通過事後tóng huà gù shì 童話故事tóng huà gù shì 童话故事tóng shì 同事tū fā shì jiàn 突发事件tū fā shì jiàn 突發事件Wài jiāo Guān xì Lǐ shì huì 外交关系理事会Wài jiāo Guān xì Lǐ shì huì 外交關係理事會wài jiāo shì wù 外交事务wài jiāo shì wù 外交事務wài shì 外事wài shì chù 外事处wài shì chù 外事處wán shì dà jí 完事大吉wàn shì 万事wàn shì 萬事Wàn shì dá 万事达Wàn shì dá 萬事達wàn shì dà jí 万事大吉wàn shì dà jí 萬事大吉Wàn shì dé 万事得Wàn shì dé 萬事得wàn shì hēng tōng 万事亨通wàn shì hēng tōng 萬事亨通wàn shì jiē bèi , zhǐ qiàn dōng fēng 万事皆备,只欠东风wàn shì jiē bèi , zhǐ qiàn dōng fēng 萬事皆備,只欠東風wàn shì jù bèi , zhǐ qiàn dōng fēng 万事俱备,只欠东风wàn shì jù bèi , zhǐ qiàn dōng fēng 萬事俱備,只欠東風wàn shì qǐ tóu nán 万事起头难wàn shì qǐ tóu nán 萬事起頭難wàn shì rú yì 万事如意wàn shì rú yì 萬事如意wàn shì tōng 万事通wàn shì tōng 萬事通wǎng shì 往事wǎng shì rú fēng 往事如風wǎng shì rú fēng 往事如风wǎng shì yǐ yǐ 往事已矣wèn shì 問事wèn shì 问事wú jì yú shì 无济于事wú jì yú shì 無濟於事wú lùn hé shì 无论何事wú lùn hé shì 無論何事wú shì bù dēng sān bǎo diàn 无事不登三宝殿wú shì bù dēng sān bǎo diàn 無事不登三寶殿wú shì kě zuò 无事可做wú shì kě zuò 無事可做wú shì shēng fēi 无事生非wú shì shēng fēi 無事生非wú shì xiàn yīn qín , fēi jiān jí dào 无事献殷勤,非奸即盗wú shì xiàn yīn qín , fēi jiān jí dào 無事獻殷勤,非姦即盜wú suǒ shì shì 无所事事wú suǒ shì shì 無所事事wú yī shì ér bù xué , wú yī shí ér bù xué , wú yī chù ér bù dé 无一事而不学,无一时而不学,无一处而不得wú yī shì ér bù xué , wú yī shí ér bù xué , wú yī chù ér bù dé 無一事而不學,無一時而不學,無一處而不得wù shì 物事wù shì 誤事wù shì 误事xī shì níng rén 息事宁人xī shì níng rén 息事寧人xǐ shì 喜事xián lái wú shì 閒來無事xián lái wú shì 闲来无事xián shì 閑事xián shì 闲事xiāng ān wú shì 相安无事xiāng ān wú shì 相安無事xiàng jī xíng shì 相机行事xiàng jī xíng shì 相機行事xiǎo shì 小事xiǎo shì yī zhuāng 小事一桩xiǎo shì yī zhuāng 小事一樁xīn shì 心事xīn xiǎng shì chéng 心想事成xíng shì 刑事xíng shì 行事xíng shì fǎ tíng 刑事法庭xíng shì fǎ yuàn 刑事法院xíng shì fàn 刑事犯xíng shì jǐng chá 刑事警察Xíng shì Jǐng chá jú 刑事警察局xíng shì jū liú 刑事拘留Xíng shì jú 刑事局xíng shì lì 行事历xíng shì lì 行事曆xíng shì shěn pàn tíng 刑事审判庭xíng shì shěn pàn tíng 刑事審判庭xíng shì sù sòng fǎ 刑事訴訟法xíng shì sù sòng fǎ 刑事诉讼法xǐng shì 省事xìng shì 幸事xìng shì 性事xiōng shì 凶事xiù cai bù chū mén , néng zhī tiān xià shì 秀才不出門,能知天下事xiù cai bù chū mén , néng zhī tiān xià shì 秀才不出门,能知天下事xiù cai bù chū mén , quán zhī tiān xià shì 秀才不出門,全知天下事xiù cai bù chū mén , quán zhī tiān xià shì 秀才不出门,全知天下事xū yìng gù shì 虚应故事xū yìng gù shì 虛應故事xū yìng liǎo shì 虚应了事xū yìng liǎo shì 虛應了事xù jiǔ zī shì 酗酒滋事xù shì 叙事xù shì 敘事xù shì shī 叙事诗xù shì shī 敘事詩xún shì shēng fēi 寻事生非xún shì shēng fēi 尋事生非xún xìn zī shì zuì 寻衅滋事罪xún xìn zī shì zuì 尋釁滋事罪yǎ shì 雅事yào shì 要事yī huí shì 一回事yī jì xíng shì 依計行事yī jì xíng shì 依计行事yī qiè shì wù 一切事物yī shì wú chéng 一事无成yī shì wú chéng 一事無成yì qì yòng shì 意气用事yì qì yòng shì 意氣用事yì shì 异事yì shì 異事yì shì 議事yì shì 议事yì shì 軼事yì shì 轶事yì shì 逸事yì shì yí wén 軼事遺聞yì shì yí wén 轶事遗闻yì shì yí wén 逸事遗闻yì shì yí wén 逸事遺聞yì wài shì gù 意外事故yì zhōng shì 意中事yīn rén chéng shì 因人成事yǐn shì 隐事yǐn shì 隱事yǒu shì 有事yǒu zhì zhě shì jìng chéng 有志者事竟成yú liú shì wù 余留事务yú liú shì wù 餘留事務yú shì wú bǔ 于事无补yú shì wú bǔ 於事無補yù shàn qí shì , bì xiān lì qí qì 欲善其事,必先利其器yù shì shēng fēng 遇事生風yù shì shēng fēng 遇事生风yuè shì 月事yùn rén yùn shì 韵人韵事yùn rén yùn shì 韻人韻事yùn shì 韵事yùn shì 韻事zào yáo shēng shì 造謠生事zào yáo shēng shì 造谣生事zé rèn shì gù 責任事故zé rèn shì gù 责任事故zěn me huí shì 怎么回事zěn me huí shì 怎麼回事zhàn shì 战事zhàn shì 戰事zhǎo shì 找事zhào shì 肇事zhào shì táo yì 肇事逃逸zhào shì zhě 肇事者zhēn rén zhēn shì 真人真事zhēn shì 真事zhèng shì 政事zhèng shì 正事zhèng zhòng qí shì 郑重其事zhèng zhòng qí shì 鄭重其事zhī ma xiǎo shì 芝麻小事zhí shì 執事zhí shì 执事zhǐ shì 指事zhǐ shì zì 指事字zhì shēn shì wài 置身事外Zhōng guó hǎi shì jú 中国海事局Zhōng guó hǎi shì jú 中國海事局zhōng shēn dà shì 終身大事zhōng shēn dà shì 终身大事Zhōng yāng Jūn shì Wěi yuán huì 中央军事委员会Zhōng yāng Jūn shì Wěi yuán huì 中央軍事委員會zhū fán bǎi shì 諸凡百事zhū fán bǎi shì 诸凡百事zhū shì 諸事zhū shì 诸事zhuān shì 专事zhuān shì 專事zī shì 滋事zī shì tǐ dà 兹事体大zī shì tǐ dà 茲事體大zǒng lǐng shì 总领事zǒng lǐng shì 總領事zǒng lǐng shì guǎn 总领事馆zǒng lǐng shì guǎn 總領事館zuǐ shàng méi máo , bàn shì bù láo 嘴上沒毛,辦事不牢zuǐ shàng méi máo , bàn shì bù láo 嘴上没毛,办事不牢zuǐ shàng wú máo , bàn shì bù láo 嘴上无毛,办事不牢zuǐ shàng wú máo , bàn shì bù láo 嘴上無毛,辦事不牢zuò shì 做事