Có 1 kết quả:

shì yè ㄕˋ ㄜˋ

1/1

Từ điển phổ thông

1. sự nghiệp
2. kế hoạch

Từ điển Trung-Anh

(1) undertaking
(2) project
(3) activity
(4) (charitable, political or revolutionary) cause
(5) publicly funded institution, enterprise or foundation
(6) career
(7) occupation
(8) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0