Có 1 kết quả:

shì zhǔ ㄕˋ ㄓㄨˇ

1/1

shì zhǔ ㄕˋ ㄓㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) victim (of a criminal)
(2) party involved (in a dispute etc)
(3) main instigator

Một số bài thơ có sử dụng