Có 1 kết quả:
shì jiàn ㄕˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sự kiện, việc xảy ra
Từ điển Trung-Anh
(1) event
(2) happening
(3) incident
(4) CL:個|个[ge4]
(2) happening
(3) incident
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0