Có 1 kết quả:
shì wù ㄕˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
công việc
Từ điển Trung-Anh
(1) (political, economic etc) affairs
(2) work
(3) transaction (as in a computer database)
(2) work
(3) transaction (as in a computer database)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0