Có 1 kết quả:

shì shí ㄕˋ ㄕˊ

1/1

Từ điển phổ thông

sự thực, sự thật

Từ điển Trung-Anh

(1) fact
(2) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0