Có 1 kết quả:
shì shí shàng ㄕˋ ㄕˊ ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in fact
(2) in reality
(3) actually
(4) as a matter of fact
(5) de facto
(6) ipso facto
(2) in reality
(3) actually
(4) as a matter of fact
(5) de facto
(6) ipso facto
Bình luận 0