Có 2 kết quả:
shì qíng ㄕˋ ㄑㄧㄥˊ • shì qing ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sự tình
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) affair
(2) matter
(3) thing
(4) business
(5) CL:件[jian4],樁|桩[zhuang1]
(2) matter
(3) thing
(4) business
(5) CL:件[jian4],樁|桩[zhuang1]
Bình luận 0