Có 1 kết quả:
shì qíng yào zuò ㄕˋ ㄑㄧㄥˊ ㄧㄠˋ ㄗㄨㄛˋ
shì qíng yào zuò ㄕˋ ㄑㄧㄥˊ ㄧㄠˋ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) work that needs to be done
(2) business that needs to be attended to
(2) business that needs to be attended to
shì qíng yào zuò ㄕˋ ㄑㄧㄥˊ ㄧㄠˋ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh