Có 1 kết quả:
shì gù ㄕˋ ㄍㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sự cố, bất trắc
Từ điển Trung-Anh
(1) accident
(2) CL:樁|桩[zhuang1],起[qi3],次[ci4]
(2) CL:樁|桩[zhuang1],起[qi3],次[ci4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0