Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shì yè
ㄕˋ ㄜˋ
1
/1
事業
shì yè
ㄕˋ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. sự nghiệp
2. kế hoạch
Từ điển Trung-Anh
(1) undertaking
(2) project
(3) activity
(4) (charitable, political or revolutionary) cause
(5) publicly funded institution, enterprise or foundation
(6) career
(7) occupation
(8) CL:
個
|
个
[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cung yết Hiếu Lăng chính vận - 恭謁孝陵正韻
(
Từ Vị
)
•
Điệp hậu - 疊後
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Hoài Tịnh Độ thi kỳ 1 - 懷凈土詩其一
(
Liên Ẩn
)
•
Kiệt Đặc sơn - 傑特山
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Kỳ 10 - 其十
(
Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư
)
•
Loạn hậu đăng Dục Thuý sơn kỳ 2 - 亂後登浴翠山其二
(
Trần Thiện Chánh
)
•
Mạt Lăng hoài cổ - 秣陵懷古
(
Nạp Lan Tính Đức
)
•
Thánh Tông Thuần hoàng đế - 聖宗淳皇帝
(
Hà Nhậm Đại
)
•
Tống thị thần Mạc Dĩnh Phu sứ Nguyên - 送侍臣莫穎夫使元
(
Nguyễn Ức
)
•
Tương giang yến tiễn Bùi nhị đoan công phó Đạo Châu - 湘江宴餞裴二端公赴道州
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0