Có 1 kết quả:
shì yè yǒu chéng ㄕˋ ㄜˋ ㄧㄡˇ ㄔㄥˊ
shì yè yǒu chéng ㄕˋ ㄜˋ ㄧㄡˇ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be successful in business
(2) professional success
(2) professional success
shì yè yǒu chéng ㄕˋ ㄜˋ ㄧㄡˇ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh