Có 1 kết quả:
shì yóu ㄕˋ ㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) main content
(2) matter
(3) work
(4) origin of an incident
(5) cause
(6) purpose
(7) subject (of business letter)
(2) matter
(3) work
(4) origin of an incident
(5) cause
(6) purpose
(7) subject (of business letter)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0