Có 1 kết quả:

shì yóu ㄕˋ ㄧㄡˊ

1/1

shì yóu ㄕˋ ㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) main content
(2) matter
(3) work
(4) origin of an incident
(5) cause
(6) purpose
(7) subject (of business letter)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0