Có 1 kết quả:
shì jì ㄕˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deed
(2) past achievement
(3) important event of the past
(2) past achievement
(3) important event of the past
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0