Có 1 kết quả:
shì guān ㄕˋ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to concern
(2) on (some topic)
(3) about
(4) concerning
(5) to have importance for
(2) on (some topic)
(3) about
(4) concerning
(5) to have importance for
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0