Có 1 kết quả:

èr míng fǎ ㄦˋ ㄇㄧㄥˊ ㄈㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) binomial nomenclature (taxonomy)
(2) same as 雙名法|双名法[shuang1 ming2 fa3]

Bình luận 0