Có 1 kết quả:
èr nǎi zhuān jiā ㄦˋ ㄋㄞˇ ㄓㄨㄢ ㄐㄧㄚ
èr nǎi zhuān jiā ㄦˋ ㄋㄞˇ ㄓㄨㄢ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
"mercenary expert", a person who is supposedly an independent expert, but receives payment for making comments favorable to a particular entity
Bình luận 0