Có 1 kết quả:

èr hūn ㄦˋ ㄏㄨㄣ

1/1

èr hūn ㄦˋ ㄏㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to marry for the second time
(2) second marriage
(3) second spouse

Bình luận 0