Có 1 kết quả:
èr shǒu ㄦˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) indirectly acquired
(2) second-hand (information, equipment etc)
(3) assistant
(2) second-hand (information, equipment etc)
(3) assistant
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0