Có 1 kết quả:
èr shǒu fáng ㄦˋ ㄕㄡˇ ㄈㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) second-hand house
(2) house acquired indirectly through a middle-man
(2) house acquired indirectly through a middle-man
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0