Có 2 kết quả:
Èr yuè ㄦˋ ㄩㄝˋ • èr yuè ㄦˋ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) February
(2) second month (of the lunar year)
(2) second month (of the lunar year)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng hai
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0