Có 1 kết quả:
èr cì ㄦˋ ㄘˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) second (i.e. number two)
(2) second time
(3) twice
(4) (math.) quadratic (of degree two)
(2) second time
(3) twice
(4) (math.) quadratic (of degree two)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0