Có 1 kết quả:

èr cì ㄦˋ ㄘˋ

1/1

èr cì ㄦˋ ㄘˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) second (i.e. number two)
(2) second time
(3) twice
(4) (math.) quadratic (of degree two)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0