Có 1 kết quả:
èr jiǎ jī shēn suān ㄦˋ ㄐㄧㄚˇ ㄐㄧ ㄕㄣ ㄙㄨㄢ
èr jiǎ jī shēn suān ㄦˋ ㄐㄧㄚˇ ㄐㄧ ㄕㄣ ㄙㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dimethylarsenic acid (CH3)2AsO2H
(2) cacodylic acid
(2) cacodylic acid
Bình luận 0
èr jiǎ jī shēn suān ㄦˋ ㄐㄧㄚˇ ㄐㄧ ㄕㄣ ㄙㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0