Có 1 kết quả:

èr huà méi shuō ㄦˋ ㄏㄨㄚˋ ㄇㄟˊ ㄕㄨㄛ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 二話不說|二话不说[er4 hua4 bu4 shuo1]

Bình luận 0