Có 1 kết quả:

èr jìn zhì biān mǎ ㄦˋ ㄐㄧㄣˋ ㄓˋ ㄅㄧㄢ ㄇㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) binary code
(2) binary encoding

Bình luận 0