Có 1 kết quả:
èr chóng xià biāo ㄦˋ ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄚˋ ㄅㄧㄠ
èr chóng xià biāo ㄦˋ ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄚˋ ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) double subscript
(2) doubly indexed
(2) doubly indexed
Bình luận 0
èr chóng xià biāo ㄦˋ ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄚˋ ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0