Có 1 kết quả:

èr xiàng shì xì shù ㄦˋ ㄒㄧㄤˋ ㄕˋ ㄒㄧˋ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a binomial coefficient (math.)
(2) the number of combinations

Bình luận 0