Có 1 kết quả:
chù ㄔㄨˋ
Tổng nét: 3
Bộ: ér 二 (+1 nét)
Hình thái: ⿱一丁
Nét bút: 一一丨
Thương Hiệt: MMN (一一弓)
Unicode: U+4E8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: súc, xúc
Âm Nôm: súc, xúc
Âm Nhật (onyomi): チョク (choku)
Âm Nhật (kunyomi): たたず.む (tatazu.mu)
Âm Quảng Đông: cuk1
Âm Nôm: súc, xúc
Âm Nhật (onyomi): チョク (choku)
Âm Nhật (kunyomi): たたず.む (tatazu.mu)
Âm Quảng Đông: cuk1
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bước chân phải
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngừng bước.
2. (Động) Đi tới bước ngắn.
3. (Danh) Bước bên phải. § Chân trái bước đi gọi là “xích” 彳, chân phải bước đi gọi là “xúc” 亍, hai chữ hợp lại thành chữ “hành” 行 nghĩa là đi.
2. (Động) Đi tới bước ngắn.
3. (Danh) Bước bên phải. § Chân trái bước đi gọi là “xích” 彳, chân phải bước đi gọi là “xúc” 亍, hai chữ hợp lại thành chữ “hành” 行 nghĩa là đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bước ngắn (bằng chân bên phải). Xem 彳亍 [chìchù].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngừng lại. Không bước tới nữa.
Từ điển Trung-Anh
(1) step with the right foot
(2) see 彳亍[chi4 chu4]
(2) see 彳亍[chi4 chu4]
Từ ghép 1