Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Yú tián
ㄩˊ ㄊㄧㄢˊ
1
/1
于田
Yú tián
ㄩˊ ㄊㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Kériye Nahiyisi
(2) Yutian county in Khotan prefecture
和
田
地
區
|
和
田
地
区
[He2 tian2 di4 qu1], Xinjiang
Một số bài thơ có sử dụng
•
Thái Thúc vu điền 1 - 大叔于田 1
(
Khổng Tử
)
•
Thái Thúc vu điền 2 - 大叔于田 2
(
Khổng Tử
)
•
Thái Thúc vu điền 3 - 大叔于田 3
(
Khổng Tử
)
•
Thúc vu điền 1 - 叔于田 1
(
Khổng Tử
)
•
Việt Thường tháo - 越裳操
(
Hàn Dũ
)
Bình luận
0