Có 2 kết quả:
kuī ㄎㄨㄟ • yú ㄩˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thiếu, khuyết
2. giảm bớt
2. giảm bớt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 虧.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hao hụt, thiệt thòi, thua lỗ, vơi, khuyết: 月有盈虧 Trăng có lúc tròn lúc khuyết; 吃虧 Bị thiệt thòi;
② Thiếu, kém, đuối: 理虧 Đuối lí; 血虧 Thiếu máu;
③ May mà, may nhờ: 多虧您相助,我們得以成功 May nhờ có ông giúp chúng tôi mới được thành công;
④ Thế mà (nói lật ngược với ý mỉa mai): 虧你還是哥哥,一點也不會讓着弟弟 Mày thế mà cũng gọi là làm anh à, chẳng biết nhường nhịn em chút nào; 虧他說得出口 Nó nói thế mà chẳng biết ngượng mồm;
⑤ Phụ, phụ lòng: 人不虧地,地不虧人 Người không phụ đất, đất không phụ người; 我們不會虧待你的 Chúng tôi không bất công với anh đâu;
⑥ (văn) Giảm bớt.
② Thiếu, kém, đuối: 理虧 Đuối lí; 血虧 Thiếu máu;
③ May mà, may nhờ: 多虧您相助,我們得以成功 May nhờ có ông giúp chúng tôi mới được thành công;
④ Thế mà (nói lật ngược với ý mỉa mai): 虧你還是哥哥,一點也不會讓着弟弟 Mày thế mà cũng gọi là làm anh à, chẳng biết nhường nhịn em chút nào; 虧他說得出口 Nó nói thế mà chẳng biết ngượng mồm;
⑤ Phụ, phụ lòng: 人不虧地,地不虧人 Người không phụ đất, đất không phụ người; 我們不會虧待你的 Chúng tôi không bất công với anh đâu;
⑥ (văn) Giảm bớt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 虧
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Vu 于.
Từ điển Trung-Anh
(1) deficiency
(2) deficit
(3) luckily
(4) it's lucky that...
(5) (often ironically) fancy that...
(2) deficit
(3) luckily
(4) it's lucky that...
(5) (often ironically) fancy that...
Từ ghép 38
àn kuī 暗亏 • bù zuò kuī xīn shì , bù pà guǐ qiāo mén 不做亏心事,不怕鬼敲门 • chī dà kuī 吃大亏 • chī kuī 吃亏 • chī kuī shàng dàng 吃亏上当 • chī yǎ ba kuī 吃哑巴亏 • děi kuī 得亏 • duō kuī 多亏 • gōng kuī yī kuì 功亏一篑 • hǎo hàn bù chī yǎn qián kuī 好汉不吃眼前亏 • huò bǐ sān jiā bù chī kuī 货比三家不吃亏 • huò wèn sān jiā bù chī kuī 货问三家不吃亏 • kuī běn 亏本 • kuī běn chū shòu 亏本出售 • kuī chǎn 亏产 • kuī dài 亏待 • kuī de 亏得 • kuī fù 亏负 • kuī gé 亏格 • kuī kōng 亏空 • kuī qiàn 亏欠 • kuī quē 亏缺 • kuī sǔn 亏损 • kuī xīn 亏心 • kuī xīn shì 亏心事 • kuī zhé 亏折 • lǐ kuī 理亏 • niǔ kuī 扭亏 • píng shēng bù zuò kuī xīn shì , bàn yè qiāo mén xīn bù jīng 平生不做亏心事,半夜敲门心不惊 • xìng kuī 幸亏 • xuè kuī 血亏 • yǎ ba kuī 哑巴亏 • yíng kuī 盈亏 • yíng kuī zì fù 盈亏自负 • yǒu kuī zhí shǒu 有亏职守 • yuè kuī 月亏 • zì fù yíng kuī 自负盈亏 • zì zhī lǐ kuī 自知理亏
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 虧.