Có 1 kết quả:

ㄩˊ
Âm Pinyin: ㄩˊ
Tổng nét: 3
Bộ: yī 一 (+2 nét), ér 二 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: 𠀁
Nét bút: 一一フ
Thương Hiệt: XXMKS (重重一大尸)
Unicode: U+4E90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

archaic variant of 于[Yu2]