1/2
Yún nán ㄩㄣˊ ㄋㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
yún nán ㄩㄣˊ ㄋㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông