Có 1 kết quả:
yún xiāo wù sàn ㄩㄣˊ ㄒㄧㄠ ㄨˋ ㄙㄢˋ
yún xiāo wù sàn ㄩㄣˊ ㄒㄧㄠ ㄨˋ ㄙㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the clouds melt and the mists disperse (idiom)
(2) to clear up
(3) to vanish into thin air
(2) to clear up
(3) to vanish into thin air
Bình luận 0