Có 1 kết quả:
yún chuāng wù kǎn ㄩㄣˊ ㄔㄨㄤ ㄨˋ ㄎㄢˇ
yún chuāng wù kǎn ㄩㄣˊ ㄔㄨㄤ ㄨˋ ㄎㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cloud around the window, mist on the threshold (idiom); tall building with the windows in the clouds
Bình luận 0
yún chuāng wù kǎn ㄩㄣˊ ㄔㄨㄤ ㄨˋ ㄎㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0