Có 1 kết quả:

ㄏㄨˋ
Âm Pinyin: ㄏㄨˋ
Tổng nét: 4
Bộ: ér 二 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一フフ一
Thương Hiệt: MVNM (一女弓一)
Unicode: U+4E92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hỗ
Âm Nôm: hổ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): たが.い (taga.i), かたみ.に (katami.ni)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wu6

Tự hình 3

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

ㄏㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lẫn nhau

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) Nhau, lẫn nhau. ◎Như: “hỗ trợ” 互助 giúp đỡ lẫn nhau.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Với nhau, lẫn nhau: 互不幹涉内政 Không can thiệp vào công việc nội bộ lẫn nhau; 所見不同,互有得失 Kiến giải khác nhau, ý này ý kia đều có chỗ được chỗ mất (Hà Yến); 漁歌互答 Tiếng hát của dân chài ứng hoạ lẫn nhau (Phạm Trọng Yêm). 【互相】hỗ tương [hùxiang] Với nhau, lẫn nhau: 互相學習 Học tập lẫn nhau; 互相幫助 Giúp đỡ lẫn nhau;
② Xen kẽ nhau (dùng như phó từ): 岩谷互出沒 Núi cao và hang động nổi lên chìm xuống xen nhau (Đỗ Phủ: Bắc chinh);
③ Xen kẽ nhau (dùng như động từ): 爲官盤互 Tất cả quan lại tụ tập quây quần xen nhau (Hán thư: Cốc Vĩnh truyện);
④ Cái giá treo thịt (dùng như 枑): 置互擺牲 Đặt giá (treo thịt) để treo con vật tế thần (Trương Hoành: Tây Kinh phú).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Qua lại với nhau. Lẫn nhau — Cái giàn có móc để treo thịt.

Từ điển Trung-Anh

mutual

Từ ghép 89

Chá mǎ hù shì 茶馬互市Chá mǎ hù shì 茶马互市diàn cí xiāng hù zuò yòng 电磁相互作用diàn cí xiāng hù zuò yòng 電磁相互作用guó jì hù lián wǎng luò 国际互联网络guó jì hù lián wǎng luò 國際互聯網絡Hàn Yīng hù yì 汉英互译Hàn Yīng hù yì 漢英互譯hé xiāng hù zuò yòng 核相互作用hù bǔ 互补hù bǔ 互補hù bù qīn fàn 互不侵犯hù bù xiāng qiàn 互不相欠hù bù xiāng ràng 互不相讓hù bù xiāng ràng 互不相让hù cāo xìng 互操性hù chì 互斥hù dòng 互动hù dòng 互動hù dòng diàn shì 互动电视hù dòng diàn shì 互動電視hù fǎng 互訪hù fǎng 互访hù fěn 互粉hù huàn 互换hù huàn 互換hù huì 互惠hù lì 互利hù lián 互联hù lián 互聯hù lián 互连hù lián 互連hù lián wǎng luò 互联网络hù lián wǎng luò 互聯網絡hù lián wǎng zhàn 互联网站hù lián wǎng zhàn 互聯網站hù miǎn 互勉hù shēng 互生hù shēng yè 互生叶hù shēng yè 互生葉hù sù 互素hù tōng 互通hù tōng xìng 互通性hù tōng yǒu wú 互通有无hù tōng yǒu wú 互通有無hù wéi yīn guǒ 互为因果hù wéi yīn guǒ 互為因果hù wén 互文hù xiāng 互相hù xiāng chě pí 互相扯皮hù xiāng jiān dū 互相监督hù xiāng jiān dū 互相監督hù xiāng lián jiē 互相连接hù xiāng lián jiē 互相連接hù xiāng lián xì 互相联系hù xiāng lián xì 互相聯繫hù xiāng tuī wěi 互相推諉hù xiāng tuī wěi 互相推诿hù xiāng yī cún 互相依存hù xìn 互信hù yì 互异hù yì 互異hù yì 互譯hù yì 互译hù zhù 互助Hù zhù Tǔ zú Zì zhì xiàn 互助土族自治县Hù zhù Tǔ zú Zì zhì xiàn 互助土族自治縣Hù zhù xiàn 互助县Hù zhù xiàn 互助縣jiǎn jī hù bǔ pèi duì 碱基互补配对jiǎn jī hù bǔ pèi duì 鹼基互補配對jiàn wū hù zhù huì 建屋互助会jiàn wū hù zhù huì 建屋互助會jiāo hù 交互kāi fàng xì tǒng hù lián 开放系统互连kāi fàng xì tǒng hù lián 開放系統互連píng děng hù lì 平等互利qiáng xiāng hù zuò yòng 強相互作用qiáng xiāng hù zuò yòng 强相互作用ruò xiāng hù zuò yòng 弱相互作用tú xiàng hù huàn gé shì 图像互换格式tú xiàng hù huàn gé shì 圖像互換格式xiāng hù 相互Xiāng hù Bǎo zhèng Huǐ miè 相互保證毀滅Xiāng hù Bǎo zhèng Huǐ miè 相互保证毁灭xiāng hù guān xì 相互关系xiāng hù guān xì 相互關係xiāng hù jiān róng 相互兼容xiāng hù zuò yòng 相互作用