Có 1 kết quả:

hù bù xiāng qiàn ㄏㄨˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 兩不相欠|两不相欠[liang3 bu4 xiang1 qian4]