Có 2 kết quả:

Hù zhù ㄏㄨˋ ㄓㄨˋhù zhù ㄏㄨˋ ㄓㄨˋ

1/2

Hù zhù ㄏㄨˋ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Huzhu Tuzu autonomous county in Haidong prefecture 海東地區|海东地区[Hai3 dong1 di4 qu1], Qinghai

hù zhù ㄏㄨˋ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hỗ trợ, giúp đỡ lẫn nhau

Từ điển Trung-Anh

to help each other