Có 1 kết quả:
hù wéi yīn guǒ ㄏㄨˋ ㄨㄟˊ ㄧㄣ ㄍㄨㄛˇ
hù wéi yīn guǒ ㄏㄨˋ ㄨㄟˊ ㄧㄣ ㄍㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mutually related karma (idiom); fates are intertwined
(2) interdependent
(2) interdependent
Bình luận 0
hù wéi yīn guǒ ㄏㄨˋ ㄨㄟˊ ㄧㄣ ㄍㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0