Có 1 kết quả:
hù xiāng ㄏㄨˋ ㄒㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lẫn nhau, qua lại
Từ điển Trung-Anh
(1) each other
(2) mutually
(3) mutual
(2) mutually
(3) mutual
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0