Có 1 kết quả:
hù xiāng chě pí ㄏㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄔㄜˇ ㄆㄧˊ
hù xiāng chě pí ㄏㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄔㄜˇ ㄆㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass the buck
(2) to shirk responsibility
(2) to shirk responsibility
hù xiāng chě pí ㄏㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄔㄜˇ ㄆㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh